TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số hiệu chi tiết

số hiệu chi tiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số hiệu cụm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

số hiệu chi tiết

part number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 part number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

số hiệu chi tiết

Artikelnummer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Art. Nr.

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Artikelnummer /f/B_BÌ/

[EN] (Art. Nr.) part number

[VI] số hiệu chi tiết, số hiệu cụm

Art. Nr. /f (Artikelnummer)/B_BÌ/

[EN] part number

[VI] số hiệu chi tiết, số hiệu cụm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 part number

số hiệu chi tiết

part number

số hiệu chi tiết