TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số chẵn

số chẵn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thẳng thán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ngay thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cởi mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính chẵn lẻ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

số chẵn

even number

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 even number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

even absolute

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

số chẵn

gerade Zahl

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Geradheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

số chẵn

nombre pair

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Eingangswelle 2 (Hohlwelle) die geraden Gänge 2, 4 und 6. Der Eingangswelle 1 ist die Kupplung K1 zugeordnet.

Các tay số chẵn 2, 4, 6 được gắn với trục 2 (trục rỗng). Trục đầu vào 1 liên kết với ly hợp C1.

Sie sind bei verstellbaren Handreibahlen meist geradzahlig, um den Durchmesser der Reibahle einfach mit einer Messschraube messen zu können.

Ở mũi doa tay chỉnh được, số răng thường là số chẵn để có thể đo được đường kính của mũi doa một cách đơn giản với vi kế (panme).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geradheit /f =/

1. sự thẳng thán, sự ngay thẳng, sự cởi mỏ; 2. (toán) số chẵn, tính chẵn lẻ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gerade Zahl /f/TOÁN/

[EN] even number

[VI] số chẵn

Từ điển toán học Anh-Việt

even absolute

số chẵn

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

số chẵn

[DE] gerade Zahl

[VI] số chẵn

[EN] even number

[FR] nombre pair

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 even number

số chẵn