TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số cụm

số cụm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

số cụm

 cluster number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Kolonienzahlbestimmung. Aus der Kolonienzahl kann die Anzahl der vermehrungsfähigen Mikroorganismen einer aufgegebenen Probe berechnet werden (Seite 281).

Xác định số khuẩn lạc.Từ số cụm vi khuẩnngười ta có thể tính được số vi sinh vật có khả năng sinh sản trên một vật mẫu (trang 281).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cluster number /toán & tin/

số cụm