TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sỏi mật

sỏi mật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pirit FeS2

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sỏi mật

 biliary calculus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cholelith

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 galistone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gallstones

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Cholelithiasis

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

sỏi mật

Cholelithiasis

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

- leidenstein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leberstein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

GallenStein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

sỏi mật

Cholélithiase

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

GallenStein /der/

sỏi mật;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- leidenstein /m -(e)s, -e (y)/

sỏi mật;

Leberstein /m -(e)s,/

1. (y) sỏi mật; 2. (khoáng sản) pirit FeS2; Leber

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Sỏi mật

[DE] Cholelithiasis

[VI] Sỏi mật

[EN] Cholelithiasis

[FR] Cholélithiase

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 biliary calculus, cholelith, galistone, gallstones

sỏi mật