TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sỏi

Sỏi

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đá cuội

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cuội

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá tảng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đá dăm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cát thô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đá vụn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hòn cuội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thạch anh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pirit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp chất sunfua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đá thạch anh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quaczd.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kính phết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dăm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cát chứa vàng ~ pit công trường sỏi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nơi khai thác sỏi alluvial ~ sỏi sông beach ~ sỏi biển fine ~ sỏi nhỏ wash ~ sỏi rữa nũa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bề mặt vỏ quýt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đá

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thạch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ném đá

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

than cục

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự nghiêng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phê phấm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
sỏi con

sỏi con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sỏi .

sỏi .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sỏi

gravel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pebble

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pebbles

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Chippings

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 boulder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gravel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

boulder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

broken stone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

crushed stone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chad

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

stone

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cobble

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
sỏi con

 fine gravel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sỏi

Kies

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kieselstein

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kiese

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grobkorngefüge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schotter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Geschiebe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

erfahren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bewandert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kundig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sỏi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bausand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kieserde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kies I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausstrich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konkrement

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Katzenkopf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kopfsteinpflaster

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sỏi .

Konkremente

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

sỏi

Gravillons

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The man and woman follow a winding path of small white stones to a restaurant on a hill. Have they been together a lifetime, or only a moment?

Hai người theo một lối đi vòng vèo sỏi trắng leo lên một quán ăn trên đồi. Họ đã ở bên nhau cả đời chưa, hay chỉ một khoảnh khắc thôi?

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Erreichen eines optimalen Bremsweges auf normalen Straßen (kein Schotter, Schnee).

Đạt được quãng đường phanh tối ưu trên đường bình thường (không đá sỏi, không có tuyết).

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Mann und die Frau folgen einem gewundenen Pfad aus kleinen weißen Steinen zu einem Restaurant auf einem Hügel.

Hai người theo một lối đi vòng vèo sỏi trắng leo lên một quán ăn trên đồ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

grober Kies I

hòn cuội; 2. (khoáng sản) pirit, hợp chất sunfua; 3. đá thạch anh, quaczd.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cobble

than cục; sỏi; cuội; sự nghiêng; phê phấm

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

stone

Đá, sỏi, thạch, ném đá

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gravel

sỏi, đá dăm

pebbles

bề mặt vỏ quýt, sỏi, đá cuội

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pebble

cuội, sỏi; tảng lăn nhỏ (đã mài mòn) ~ culture công nghiệp nhân văn (đầu thời đại đá cũ) rounded ~ cuội tròn cạnh worn ~ đá đẽo wind-worn ~ cuội bị gió thổi mòn wind facetted ~ đá nhiều mặt do gió thổi flat tidal ~ cuội đen (bùn) coal ~s cuội than (trong đá trầm tích) disk-shaped ~ cuội hình đĩa eolian ~ đá cuội do gió facetted ~ cuội nhiều mặt land ~ photphorit dạng cuội one-edge ~ cuội có một gờ stretched ~ cuội khía three-edge ~ cuội ba gờ windworn ~ đá cuội bị gió thổi mòn

chad

dăm, sỏi

gravel

sỏi; sạn; cuội; cát chứa vàng ~ pit công trường sỏi , nơi khai thác sỏi alluvial ~ sỏi sông beach ~ sỏi biển fine ~ sỏi nhỏ wash ~ sỏi rữa nũa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konkrement /das; -[e]s, -e (Med.)/

sỏi (ví dụ: sỏi thận, sỏi mật);

Katzenkopf /der (ugs.)/

sỏi; cuội;

Kopfsteinpflaster /das/

sỏi; cuội (để rải đường);

Kies /[ki:s], der; -es, (Arten:) -e/

sỏi; sạn; đá cuội;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konkremente /pl (y)/

sỏi (concrementum).

Bausand /m -(e)s/

sỏi

kieserde /a/

1. [thuộc về] sỏi; 2. [thuộc về] hòn cuội; 3. [thuộc về] thạch anh.

Kies I /m -es, -e/

1. sỏi; grober Kies I hòn cuội; 2. (khoáng sản) pirit, hợp chất sunfua; 3. đá thạch anh, quaczd.

Ausstrich /m -(e)s,/

1. (địa lí) hòn cuội, sỏi, đá cuội, đá tảng; 2. (y) kính phết. ,

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sỏi

1) dá sỏi Kies m, Kiesel(stein) m;

2) erfahren (a), bewandert (a), kundig (a); sỏi dời Lebenserfahrung besitzen.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

gravel

sỏi

Những viên đá vô cơ có đường kính từ 0, 2 - 7, 5 cm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kieselstein /m/XD/

[EN] pebble

[VI] sỏi

Kies /m/XD, THAN/

[EN] gravel

[VI] sỏi, đá cuội

Kiese /m pl/XD/

[EN] pebbles

[VI] sỏi, đá cuội

Grobkorngefüge /nt/CNSX/

[EN] pebbles

[VI] sỏi, đá cuội

Schotter /m/THAN/

[EN] gravel

[VI] sỏi, cát thô, cuội

Geschiebe /nt/THAN/

[EN] boulder

[VI] đá tảng; đá cuội, sỏi

Schotter /m/XD/

[EN] broken stone, crushed stone, gravel

[VI] đá dăm, đá vụn, sỏi, cuội

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Sỏi

đá nhỏ, sỏi đá, đất sỏi, sạn sỏi, sành sỏi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boulder

sỏi

 gravel /y học/

sỏi, sạn (sỏi nhỏ)

 fine gravel

sỏi con

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Sỏi

[EN] Chippings

[VI] Sỏi

[FR] Gravillons

[VI] Vật liệu hạt kích cỡ từ 5mm- 25mm thu được qua nghiền sàng đá.