TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sắt non

sắt non

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sắt non

soft iron

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 iron soft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soft iron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sắt non

Weicheisen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ungenügend gehärtetes Eisen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Höhenlage eines Schwimmkörpers wird mechanisch, durch magnetische Kupplung oder induktiv (über einen mit dem Schwimmer verbundenen Weicheisenanker) nach außen auf eine Anzeige übertragen.

Vị trí của phao được hiển thị ở bên ngoài bằng một thiết bị cơ học qua một thiết bị ly kết từ hay cảm ứng từ (qua một phần ứng bằng sắt non nối với phao nổi).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 iron soft, soft iron /toán & tin/

sắt non

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sắt non

ungenügend gehärtetes Eisen n.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Weicheisen /nt/KT_ĐIỆN, PTN, L_KIM, V_LÝ/

[EN] soft iron

[VI] sắt non