TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sắp xếp thứ tự

sắp xếp thứ tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sắp xếp thứ tự

 sequencing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ihre Aufgabe ist es, die Art und Weise der verwandtschaftlichen Beziehungen zwischen den Lebewesen aufzuklären und die Vielfalt in einem natürlichen System übersichtlich zu ordnen.

Chức năng của ngành hệ thống học nhằm giải thích các liên hệ huyết thống giữa sinh vật và sắp xếp thứ tự tính đa dạng trong thiên nhiên.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sequencing /toán & tin/

sắp xếp thứ tự