TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sắp xếp chỗ ngồi

đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xếp chỗ ngồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bố trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sắp xếp chỗ ngồi

platzieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Inserat war schlecht platziert

bài quảng cáo được xếp vào chỗ không tốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

platzieren /[pla'tsiiran] (sw. V.; hat)/

đặt; để; sắp xếp chỗ ngồi; sắp đặt; bố trí;

bài quảng cáo được xếp vào chỗ không tốt. : das Inserat war schlecht platziert