TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sắc quyển

sắc quyển

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sắc cầu

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sắc quyển

chromosphere

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 chromosphere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chromospheric

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sắc quyển

Chromosphäre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chromosphäre /f/VT&RĐ, DHV_TRỤ/

[EN] chromosphere

[VI] sắc quyển, sắc cầu

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chromospheric

(thuộc) sắc cầu, sắc quyển

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

chromosphere

sắc quyển, sắc cầu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chromosphere /điện lạnh/

sắc quyển

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

sắc quyển /n/ASTRO-PHYSICS/

chromosphere

sắc quyển