TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sậy

sậy

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây lau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây trúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây tre

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây mây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sợi mây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lau sậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bụi lau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bụi sậy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng đồng lầy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nòng súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ba toong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sậy

reed

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

 cane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sậy

Rohr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ried

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schilf

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sehr schlank

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Teichrohr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rusch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geröhr I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

»Noch nie«, erwidert Einstein, der die Angel neu auswirft.

Có lẽ tụi mình nên lại gần bờ, chỗ đám sậy kia.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“Maybe we should move closer to the shore, by those reeds.”

“Có lẽ tụi mình nên lại gần bờ, chỗ đám sậy kia.”

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(Phragmites L.); ♦ durch Rusch und Busch

theo đưòng thẳng.

(Phrag- mites Tr.); spanisches Rohr

[cây] tre, trúc, vầu, nủa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Körbe aus Rohr

những cái sọt bằng mây, spanisches Rohr: cụm từ này có hai nghĩa: (a) cây mây, cọng mây to

(b) roi mây, gậy bằng song mây

ein schwankendes Rohr im Wind sein/schwanken wie ein Rohr im Wind (geh.)

ngần ngừ, chần chừ, không cả quyết.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rusch /m -es, -e (thổ ngữ)/

cây] lau, sậy, lau sậy (Phragmites L.); ♦ durch Rusch und Busch theo đưòng thẳng.

Geröhr I /n -(e)s, -e/

lau, sậy, bụi lau, bụi sậy.

Ried /n -(e)s,/

1. [cäy] lau, sậy, lau sậy (Phragmites); 2. vùng đồng lầy.

Rohr /n -(e)s,/

1. ống; 2. (quân sự) nòng súng; 3. [cây] lau, sậy, lau sậy (Phrag- mites Tr.); spanisches Rohr [cây] tre, trúc, vầu, nủa (Bambuseae); 4. gậy, can, ba toong

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Teichrohr /das/

sậy (Schilf);

Rohr /[ro:r], das; -[e]s, -e/

(PI selten) cây lau; sậy; cây trúc; cây tre; cây mây; sợi mây;

những cái sọt bằng mây, spanisches Rohr: cụm từ này có hai nghĩa: (a) cây mây, cọng mây to : Körbe aus Rohr : (b) roi mây, gậy bằng song mây ngần ngừ, chần chừ, không cả quyết. : ein schwankendes Rohr im Wind sein/schwanken wie ein Rohr im Wind (geh.)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cane, reed

sậy

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sậy

Ried n, Rohr n; sehr schlank; gay như sậy abgemagert (a).

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sậy

[DE] Schilf

[EN] reed

[VI] sậy