TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sản xuất nước uống

sản xuất nước uống

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

sản xuất nước uống

production of drinking water

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Đức

sản xuất nước uống

Trinkwassergewinnung

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Schwer abbaubare Stoffe verursachen hohe Kosten, weil sie bei der Trinkwassergewinnung entfernt werden müssen.

Những chất khó phân hủy phải được loại bỏ trong sản xuất nước uống.

3.3.1 Natürliche Gewässerbelastungen und Trinkwassergewinnung

3.3.1 Những tác động tự nhiên đến môi trường nước và việc sản xuất nước uống

Davon wird etwa ein Viertel entnommen und als Kühlwasser für Kraftwerke, für gewerbliche Zwecke und die Trinkwassergewinnung verwendet.

Khoảng một phần tư số nước đó được dùng để làm mát các nhà máy điện, cho những mục đích thương mại và sản xuất nước uống.

Zur Trinkwassergewinnung muss dann das Grundwasser entweder mit nitratarmem Wasser gemischt, tiefer gebohrt oder eine chemische oder biologische Nitratentfernung durchgeführt werden.

Để sản xuất nước uống, phải pha trộn nước ngầm với nước ít nitrate hoặc phải đào sâu hơn hoặc loại bỏ nitrate bằng phương pháp hóa học hay sinh học.

Auch angereichertes Grundwasser, Flusswasser und Uferfiltrat (in vielen Fällen zur Trinkwassergewinnung erforderlich) muss in Trinkwasseraufbereitungsanlagen (Wasserwerken) aufbereitet werden.

Cả nước nguồn mà lượng nước được gia tăng, nước sông và nước giếng cạnh bờ sông (trong nhiều trường hợp cần cho việc sản xuất nước uống) cũng phải được xử lý trong nhà máy xử lý nước uống (nhà máy nước).

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Trinkwassergewinnung

[VI] sản xuất nước uống

[EN] production of drinking water