TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sản phẩm sản xuất

sản phẩm sản xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sản phẩm sản xuất

Output

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bild 1: Auf der Basis von Biomasse biotechnisch hergestellte Chemikalien und Produkte (Beispiele)

Hình 1: Hóa chất và các sản phẩm sản xuất từ sinh khối trên cơs ở kỹ thuật sinh học (thí dụ)

Abhängig vom Produkt werden die Produktionsorganismen ausgewählt (Seite 80 und Seite 81) und in entsprechenden Nährmedien kultiviert.

Sinh vật sản xuất nào được lựa chọn để sản xuất còn tùy thuộc vào sản phẩm sản xuất (trang 80, 81) và môi trường nuôi cấy thích hợp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Output /[’autput], der, auch/

(Wirtsch ) sản phẩm sản xuất (của một công ty);