TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sản phẩm riêng

sản phẩm riêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật đang phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sản phẩm riêng

Wachstum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

2. Beweisen Sie die Bedeutung der Zehnerregel an einem firmenspezifischen Produkt!

2. Hãy chứng minh ý nghĩa của quy luật tăng cấp số 10 qua thí dụ một sản phẩm riêng của hãng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Flasche eigenes Wachstum

một chai rượu được ủ từ nho vườn nhà.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wachstum /[’vakstu:m], das; -s/

sản phẩm riêng; vật đang phát triển;

một chai rượu được ủ từ nho vườn nhà. : eine Flasche eigenes Wachstum