TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sản phẩm nông nghiệp

sản phẩm canh tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản phẩm nông nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nông sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nông phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sản phẩm nông nghiệp

Feldfruchte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Agrarerzeugnisse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Amflora®-Kartoffel ist ein gutes Beispiel für ein landwirtschaftliches Produkt, das nicht für den Verzehr kultiviert wird, sondern als Rohstoff für einen anderen Wirtschaftszweig dient (Bild 1).

Khoai tây Amflora® là một thí dụ tốt về một sản phẩm nông nghiệp được canh tác không cho người tiêu thụ, mà là nguyên liệu phục vụ cho ngành công nghiệp (Hình 1).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feldfruchte /pl/

sản phẩm canh tác, sản phẩm nông nghiệp; Feld

Agrarerzeugnisse /pl/

sản phẩm nông nghiệp, nông sản, nông phẩm; -