TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sản phẩm chưng cất

sản phẩm chưng cất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phần chưng cất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phần cất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sản phẩm chưng cất

product of distillation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 petroleum spirit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Distillate

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

sản phẩm chưng cất

Destillat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Fraktion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um diese Destillate als Grundöle zur Herstellung von Schmierölen einzusetzen, müssen sie durch Raffination nachbehandelt werden (Tabelle 1).

Để sử dụng những sản phẩm chưng cất này làm dầu nền trong việc điều chế dầu bôi trơn, chúng còn cần được xử lý thêm qua tinh luyện (Bảng 2).

Wie in der atmosphärischen Destillation entstehen dabei Destillate mit unterschiedlicher Viskosität (je höher die Siedetemperatur, desto kürzer die Molekülketten).

Cũng như trong chưng cất khí quyển, quá trình này cũng sinh ra những sản phẩm chưng cất có độ nhớt khác nhau (nhiệt độ bốc hơi càng cao, chuỗi phân tử càng ngắn).

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sản phẩm chưng cất,phần chưng cất

[DE] Destillat

[EN] Distillate

[VI] sản phẩm chưng cất, phần chưng cất

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Destillat /[desti'la:t], das; -[e]s, -e (Fächspr.)/

phần cất; sản phẩm chưng cất;

Fraktion /[frak'tsiom], die; -, -en/

(Chemie) sản phẩm chưng cất; phần chưng cất (Destillat);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 petroleum spirit /hóa học & vật liệu/

sản phẩm chưng cất

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

product of distillation

sản phẩm chưng cất