TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sản phẩm đầu ra

thông tin đã được xử lý và chuyển đến cho người sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sản phẩm đầu ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sản phẩm đầu ra

Output

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

konstante Bedingungen bei der Zufuhr und bei der Qualität der Ausgangsstoffe erforderlich

Đòi hỏi điều kiện đầu vào và chất lượng sản phẩm đầu ra cố định

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Output /[’autput], der, auch/

(Datenverarb ) thông tin đã được xử lý và chuyển đến cho người sử dụng; sản phẩm đầu ra;