TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sản lượng cây trồng

sản lượng cây trồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sản lượng cây trồng

 crop yield

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crop yield

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bild 1: Pflanzenertrag und Nitratgehalt in Abhängigkeit von der Stickstoffdüngung

Hình 1: Sự phụ thuộc của sản lượng cây trồng và hàm lượng nitrate vào lượng bón phân đạm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crop yield

sản lượng cây trồng

crop yield

sản lượng cây trồng

 crop yield /cơ khí & công trình/

sản lượng cây trồng