Việt
sưởi ấm cả phòng
Đức
einheizen
sie haben das Zimmer tüchtig einge heizt
họ đã sưởi ấm cả căn phòng.
einheizen /(sw. V.; hat)/
sưởi ấm cả phòng;
họ đã sưởi ấm cả căn phòng. : sie haben das Zimmer tüchtig einge heizt