heißgar /a/
được] sưỏi ấm, đốt nóng; heiß
heizen I /vt/
sưỏi ấm, sưđi, đổt, đổt đem; II vi được đốt lên.
Heizung /f =, -en/
1. [sự] sưỏi ấm, sưỏi; 2. [sự] đót lò; 3. (điện) [sự] nóng sáng, nung, sợi đốt; 4. (kĩ thuật) [sự] nung, tăng nhiệt, sưỏi, sấy.