TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sương muôi

sương muôi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sương giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sương giá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sương muôi

hoar

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

sương muôi

Haarfrost

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reif II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haarfrost /m -es/

sương muôi, sương giá; Haar

Reif II /m-(e)s, -e/

sương muôi, sương giá.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hoar

sương muôi