TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sơ khai

sơ khai

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nguyên thủy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổ xưa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ đẳng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ xưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọi rợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

man di

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa văn minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thô sơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn sơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sơ đẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban đầu I ni ti al -* Initiale I ni ti al buch sta be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Initiale

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sơ khai

primitive

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

sơ khai

vorzeitlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

initial

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anfänglich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

angfangs

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

am Anfang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wild

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

primitiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wilde Stämme

những bộ tộc sơ khai.

primitive Bedürf nisse

những nhu cầu sơ đẳng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorzeitlich /(Adj.)/

sơ khai; nguyên thủy; cổ xưa;

wild /[vilt] (Adj.; -er, -este)/

mọi rợ; man di; chưa văn minh; sơ khai (primitiv);

những bộ tộc sơ khai. : wilde Stämme

primitiv /[primi'tiif] (Adj.)/

thô sơ; đơn sơ; sơ đẳng; sơ khai (ursprünglich, elementar, naiv);

những nhu cầu sơ đẳng. : primitive Bedürf nisse

initial /(Adj.) [lat.] (bildungsspr.)/

bắt đầu; sơ khai; ban đầu I ni ti al (ini' tsia:l) -* Initiale I ni ti al buch sta be; der Initiale;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorzeitlich /a/

sơ khai, nguyên thủy, cổ xưa.

initial /a/

bắt đầu, sơ khai, ban đầu, sơ đẳng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

primitive

Nguyên thủy, sơ khai

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sơ khai

anfänglich (a), angfangs (a), am Anfang m; xã hội sơ khai Urgesellschaft f.