TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sơ đồ nối

sơ đồ nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt

sơ đồ lắp ráp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sơ đồ lắp ghép

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

sơ đồ nối

interconnecting wiring diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

connection diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

wiring diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wiring scheme

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interconnecting wiring diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wiring diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 connection diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wireless diagram

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

sơ đồ nối

Schaltplan

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

sơ đồ nối

diagramme de connexion

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

19.2.1 Schaltpläne

19.2.1 Sơ đồ nối mạch

Hydaulik­Schaltplan.

Sơ đồ nối mạch thủy lực.

Die Logik ist im Schaltplan vorgegeben.

Logic được mô tả trong sơ đồ nối mạch.

Schaltplanbeispiel einer elektronischen Automatikgetriebesteuerung (Bild 1)

Thí dụ sơ đồ nối mạch cho một bộ điều khiển hộp số tự động điện tử (Hình 1)

In der Kraftfahrzeug-Elektrik werden Schaltpläne überwiegend in Form von Stromlaufplänen dargestellt.

Các sơ đồ nối mạch dùng trong phần điện ứng dụng cho xe cơ giới thường được dùng dưới hình thức các sơ đồ mạch điện.

Từ điển toán học Anh-Việt

interconnecting wiring diagram

sơ đồ nối, sơ đồ lắp ráp

wireless diagram

sơ đồ nối, sơ đồ lắp ghép

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sơ đồ nối

[DE] Schaltplan

[VI] sơ đồ nối

[EN] connection diagram

[FR] diagramme de connexion

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wiring diagram

sơ đồ nối

interconnecting wiring diagram

sơ đồ nối

connection diagram

sơ đồ nối (mạch)

wiring scheme

sơ đồ nối

 interconnecting wiring diagram, wiring diagram

sơ đồ nối

 connection diagram

sơ đồ nối (mạch)

 connection diagram /điện lạnh/

sơ đồ nối (mạch)