TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sĩ khí

sĩ khí

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tinh thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phong khí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phong kỷ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhân tâm.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

sĩ khí

morale

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

sĩ khí

Würde eines Gelehrten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kampfgeist

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eines Soldaten.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

morale

Tinh thần, phong khí, phong kỷ, sĩ khí, nhân tâm.

Từ điển Tầm Nguyên

Sĩ Khí

Sĩ: kẻ sĩ (người có học vấn và nghiên cứu), Khí: nỗi phẫn nộ trong lòng. Lòng phẫn nộ khí khài của kẻ sĩ. Còn có nghĩa: nỗi phẫn nộ của người binh sĩ (Sĩ: binh sĩ). Cái khí của kẻ chiến sĩ mạnh dạn đi đến trước kẻ địch. Sĩ khí rụt rè gà thấy cáo. Tú Xương

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sĩ khí

1) Würde f eines Gelehrten;

2) Kampfgeist m, eines Soldaten.