Việt
thu được trong cuộc đi săn
săn được
đuổi theo
đuổi k,p
theo kịp
bẻ
bẻ gãy
đánh vô
đập võ
làm võ
làm gãy
đạt được
thu được .
Đức
erjagen
erjagen /vt/
1. đuổi theo, đuổi k|p, theo kịp, bẻ, bẻ gãy, đánh vô, đập võ, làm võ, làm gãy; 2. săn được; 3. đạt được, thu được (kếtqủa...).
erjagen /(sw. V.; hat)/
thu được trong cuộc đi săn; săn được;