TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sùi

sùi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sùi

vegetate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 vegetation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sùi

vegetieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

erscheinen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich zeigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auftreten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entstehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vegetation /y học/

sùi (trong bệnh học)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sùi

1) erscheinen vi, sich zeigen; auftreten vi, entstehen vi;

2) X. sần sùi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vegetieren /vi/L_KIM/

[EN] vegetate

[VI] sùi

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vegetate

sùi