Việt
sóng vỗ bập bềnh
động
biển động
đổi chiều
nứt
nẻ.
Đức
kabbelig
kabbel
kabbelig /a/
1. đổi chiều (gió); 2. sóng vỗ bập bềnh, động (biển); 3. (da) nứt, nẻ.
kabbelig /(Adj.) (Seemannsspr.)/
sóng vỗ bập bềnh; động (biển);
kabbel /gehen (Seemannsspr.)/
sóng vỗ bập bềnh; biển động;