TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sóng trên mặt

sóng trên mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sóng trên mặt

 surface wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wenn die zeitlichen Zusammenhänge zwischen der Entstehung menschlicher Wünsche und der Ausbreitung von Wellen auf einem Teich dieselben bleiben, woran soll der Reisende dann erkennen, daß sich etwas geändert hat?

Nếu nhịp độ những đam mê của con người tương ứng với rung động của những con sóng trên mặt hồ thì làm sao người khách kia biết rằng đã có gì thay đổi?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

If the pace of human desires stays proportionally the same with the motion of waves on a pond, how could the traveler know that something has changed?

Nếu nhịp độ những đam mê của con người tương ứng với rung động của những con sóng trên mặt hồ thì làm sao người khách kia biết rằng đã có gì thay đổi?

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface wave /hóa học & vật liệu/

sóng trên mặt