TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sóng mặt

sóng mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sóng mặt

 surface wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surface wave

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sóng mặt

Oberflächen welle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bodenwellen.

Sóng mặt đất.

Dabei unterscheidet man zwischen Boden- und Raumwellen.

Ở đây, người ta phân biệt sóng mặt đất và sóng không gian.

Im Langwellen (LW)-Bereich können sich die Bodenwellen bis zu 1000 km ausbreiten.

Trong dải sóng dài (LW), sóng mặt đất có thể truyền đi xa đến 1.000 km.

So sinken die Reichweiten der Bodenwellen im Kurzwellen (KW)-Bereich auf etwa 100 km.

Vì thế, tầm truyền xa của sóng mặt đất bị giảm trong dải sóng ngắn (SW) và chỉ còn khoảng 100 km.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Oberflächen welle /f/Q_HỌC/

[EN] surface wave

[VI] sóng mặt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface wave

sóng mặt