TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sân cỏ

sân cỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sân ten nít cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rây mịn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bãi cỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sân cỏ

lawn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sân cỏ

Rasenplatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rasenspielplatz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Auf der Rasenfläche hören Eltern und Verwandte halbherzig zu, starren zu Boden, dösen auf ihren Sitzen.

Trên sân cỏ các ông bố bà mẹ, người thân lơ đãng nghe, họ nhìn xuống đất, gà gật trên ghế.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

On the front lawn, parents and relatives listen halfheartedly, stare at the ground, doze in their chairs.

Trên sân cỏ các ông bố bà mẹ, người thân lơ đãng nghe, họ nhìn xuống đất, gà gật trên ghế.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lawn

rây mịn, bãi cỏ, sân cỏ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rasenspielplatz /m -es, -platze/

sân cỏ, sân ten nít cỏ; Rasen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rasenplatz /der/

(Sport) sân cỏ;