Việt
sân buồng âu
đáy buồng âu
Anh
floor
lock floor
Đức
Schleusensohle
Schleusensohle /f/KTC_NƯỚC/
[EN] floor
[VI] đáy buồng âu, sân buồng âu
floor, lock floor /cơ khí & công trình/