TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sách học

Sách học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sách giáo khoa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sách luyện tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sách giáo khoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dụng cụ học tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sách học

student course record book

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

sách học

Lernmittel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Studienbuch

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Schulbuch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schule

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

sách học

Livre d'étude

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Kompendium Sicherer Umgang mit biologischen Agenzien der Internationalen Vereinigung für soziale Sicherheit (IVSS) mit Sicherheitsmaßnahmen für den Umgang mit biologischen Arbeitsstoffen in Laboren und im Betrieb,

Sách học về xử lý an toàn với các tác nhân sinh học của các Hiệp hội quốc tế về an toàn xã hội (IVSS) với các biện pháp an toàn cho việc xử lý các tác nhân sinh học trong phòng thí nghiệm và nhà máy,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schule /['Ju:lo], die; -n/

sách học; sách luyện tập (các môn nghệ thuật);

Lernmittel /das (meist PI.) (Päd., Schulw.)/

sách học; sách giáo khoa; dụng cụ học tập;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schulbuch /n -(e)s, -bũcher/

sách học;

Lernmittel /pl/

sách học, sách giáo khoa.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Sách học

[DE] Studienbuch

[EN] student course record book

[FR] Livre d' étude

[VI] Sách học