TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

studienbuch

Sách học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sổ ghi diểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học bạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

studienbuch

student course record book

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

studienbuch

Studienbuch

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

studienbuch

Livre d'étude

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

studienbuch /n -(e)s, -bũcher/

cuốn] sổ ghi diểm, học bạ; studien

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Studienbuch

[DE] Studienbuch

[EN] student course record book

[FR] Livre d' étude

[VI] Sách học