TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sàn khoang

sàn khoang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sàn khoang

bay platform

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coffered ceiling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bay platform

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coffered ceiling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sàn khoang

Kopfplattform

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie eignen sich bei Fahrzeugen mit Frontantrieb. Dabei kann der Kofferraumboden zwischen den Hinterrädern tiefer gelegt werden.

Được sử dụng thích hợp cho xe có bánh trước chủ động vì sàn khoang chứa hành lý giữa hai bánh xe sau có thể thiết kế thấp hơn.

Bei Personenkraftwagen wird der Rahmen durch eine Bodengruppe ersetzt (Bild 3), die neben den tragenden Teilen wie Motorträger, Längsträger, Querträger auch Kofferraumboden und Radkästen enthält.

Đối với dạng ô tô cá nhân, hệ khung dầm được thay thế bằng hệ sàn xe (Hình 3). Ngoài những phần chịu tải như dầm mang động cơ, dầm dọc, dầm ngang, hệ sàn xe này còn có thêm cả sàn khoang hành lý và hốc bánh xe.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coffered ceiling

sàn khoang

bay platform

sàn khoang

 bay platform, coffered ceiling /giao thông & vận tải;xây dựng;xây dựng/

sàn khoang

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kopfplattform /f/Đ_SẮT/

[EN] bay platform

[VI] sàn khoang