Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Geschoß /nt/XD/
[EN] floor
[VI] sàn, sàn gác
Geschoßdecke /f/XD/
[EN] floor
[VI] sàn, sàn gác
Fußboden /m/XD/
[EN] floor
[VI] sàn, sàn gác
Stockwerk /nt/XD/
[EN] floor, storey
[VI] sàn, sàn gác, tầng
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
storey, working platform
sàn gác
floor /xây dựng/
sàn gác
floor, storey /xây dựng/
sàn gác
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
sàn gác
oberer Fußboden m.