TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ruồi

ruồi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ruồi xanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl bộ tua ngắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu ruồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con ruồi

con ruồi

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

con ruồi

house-fly

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
ruồi

fly

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 fly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ruồi

Fliege

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ruồi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
con ruồi

Stubenfliege

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Mucke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fliege

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine Katze, die eine Fliege auf der Fensterscheibe beobachtet.

Một chú mèo rình con ruồi trên kính cửa sổ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A cat watching a bug on the window.

Một chú mèo rình con ruồi trên kính cửa sổ.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

die Fliegen an den Wänden krochen weiter;

ruồi bậu trên tường lại tiếp tục bò,

Da schliefen auch die Pferde im Stall, die Hunde im Hofe, die Tauben auf dem Dache, die Fliegen an der Wand, ja,

Ngựa trong chuồng, chó ngoài sân, bồ câu trên mái nhà, ruồi đậu trên tường, tất cả đều ngủ.

Und als er ins Haus kam, schliefen die Fliegen an der Wand, der Koch in der Küche hielt noch die Hand, als wollte er den Jungen anpacken,

Chàng vào cung thấy ruồi đậu im trên tường, bác đầu bếp ngủ trong tư thế giơ tay như định tóm đầu chú phụ bếp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(Musea); spanische Fliege

[con] ruồi Tây ban nha

(Lỵtta uesicaloria L.); kleine Fliege

con ruồi nhỏ, muỗi mắt; 2. pl (động vật) bộ tua ngắn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Menschen starben wie die Fliegen

người ta chết như rạ

er ärgert sich über die Fliege an der Wand

hắn bực bội vì từng việc nhỏ nhặt

keiner Fliege etw. zuleide tun [können]

là người nhân hậu, là người tốt bụng (không làm hại thậm chí đến một con ruồi)

zwei Fliegen mit einer Klappe schlagen (ugs.)

đạt được một lúc cả hai mục đích (một mũi tên giết được hai con chim)

eine Fliege machen

(từ lóng) đi nhanh, chuồn nhanh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fliege /f =, -n/

1. [con] ruồi, nhặng, ruồi xanh (Musea); spanische Fliege [con] ruồi Tây ban nha (Lỵtta uesicaloria L.); kleine Fliege con ruồi nhỏ, muỗi mắt; 2. pl (động vật) bộ tua ngắn (Brachỵcera); 3. (quân sự) đầu ruồi (của súng); 4. [cái] nơ (cài ca -vát);

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mucke /[’mYko], die; -n/

(landsch ) con ruồi (Fliege);

Fliege /['fli:go], die; -, -n/

con ruồi;

người ta chết như rạ : die Menschen starben wie die Fliegen hắn bực bội vì từng việc nhỏ nhặt : er ärgert sich über die Fliege an der Wand là người nhân hậu, là người tốt bụng (không làm hại thậm chí đến một con ruồi) : keiner Fliege etw. zuleide tun [können] đạt được một lúc cả hai mục đích (một mũi tên giết được hai con chim) : zwei Fliegen mit einer Klappe schlagen (ugs.) (từ lóng) đi nhanh, chuồn nhanh. : eine Fliege machen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fly /y học/

ruồi

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ruồi

Fliege f; ruồi trâu (Pferde-) Bremse f.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fly

ruồi

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

con ruồi

[DE] Stubenfliege

[EN] house-fly

[VI] con ruồi