Mucke /[’mYko], die; -n/
(landsch ) con ruồi (Fliege);
Fliege /['fli:go], die; -, -n/
con ruồi;
người ta chết như rạ : die Menschen starben wie die Fliegen hắn bực bội vì từng việc nhỏ nhặt : er ärgert sich über die Fliege an der Wand là người nhân hậu, là người tốt bụng (không làm hại thậm chí đến một con ruồi) : keiner Fliege etw. zuleide tun [können] đạt được một lúc cả hai mục đích (một mũi tên giết được hai con chim) : zwei Fliegen mit einer Klappe schlagen (ugs.) (từ lóng) đi nhanh, chuồn nhanh. : eine Fliege machen