TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

riêng rẻ

riêng rẻ

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Anh

riêng rẻ

Individual

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Getrennt wachsende Kolonien können von der Agarplatte abgenommen werden und sind beispielsweise die Grundlage für Reinkulturen bzw. Stämme, die nur aus Zellen einer Art bestehen.

Cụm mầm phát triển riêng rẻ có thể lấy ra từ nền agar và làm cơ sở cho nuôi cấy thuần túy hoặc phát triển chúng thành dòng, chỉ gồm các tế bào từ một loài.

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Individual

(adj) riêng rẻ