TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ra qui định

buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra qui định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ra qui định

belegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Importwaren mit hohem Zoll belegen

áp đặt mức thuế cao dối với hàng hóa nhập khẩu

er wurde mit einer hohen Strafe belegt

hắn đã lãnh mức phạt nặng nề.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

belegen /(sw. V.; hat)/

buộc; ra qui định; áp đặt (bedenken, auferlegen);

áp đặt mức thuế cao dối với hàng hóa nhập khẩu : Importwaren mit hohem Zoll belegen hắn đã lãnh mức phạt nặng nề. : er wurde mit einer hohen Strafe belegt