TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rừng hoá đá sacred ~ rừng cấm

gỗ rừng agatized ~ gỗ vân bị mã não hoá bituminous ~ than nâu dạng gỗ charred ~ gỗ nung

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gỗ bị than hoá opalized ~ gỗ opan hoá petrified ~ cây hoá đá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rừng hoá đá sacred ~ rừng cấm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rừng bảo vệ silicifeid ~ gỗ silic hoá small ~ bụi cây

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rừng nhỏ tin ~ thiếc gỗ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

rừng hoá đá sacred ~ rừng cấm

wood

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

wood

gỗ rừng agatized ~ gỗ vân bị mã não hoá bituminous ~ than nâu dạng gỗ charred ~ gỗ nung, gỗ bị than hoá opalized ~ gỗ opan hoá petrified ~ cây hoá đá, rừng hoá đá sacred ~ rừng cấm, rừng bảo vệ silicifeid ~ gỗ silic hoá small ~ bụi cây, rừng nhỏ tin ~ thiếc (dạng) gỗ