TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rỗng ruột

rỗng ruột

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rỗng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rỗng tụếch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trống không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rỗng ruột

heartrot

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

rỗng ruột

hohl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Nachteile bestehen in der Abwasserverschmutzung, sie ist für Hohlkammerprofile nicht geeignet und sie ist ungünstig für Wanddicken über 10 mm.

Khuyết điểm: Sinh ra nước thải ô nhiễm, không thích hợp với các sản phẩm profi n rỗng ruột và bất lợi cho sản phẩm có thành với độ dày trên 10 mm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Baum ist innen hohl

cái cây bị rỗng ruột.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hohl /[ho:l] (Adj.)/

rỗng; rỗng tụếch; trống không; rỗng ruột;

cái cây bị rỗng ruột. : der Baum ist innen hohl

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

heartrot

rỗng ruột