TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rỉ dầu

rỉ dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chảy dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

rỉ dầu

oil exudation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 iron-mould

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil leak

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil exudation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil leak

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Ölstand. Ein zu hoher Ölstand führt zu harten Schaltungen und evtl. Undichtigkeiten.

Mực dầu. Mực dầu quá cao gây khó khăn khi chuyển số và có thể làm rò rỉ dầu.

Aufgrund sehr starker Ölerwärmung besteht die Gefahr von Getriebeschädigungen, z.B. Undichtheiten, Kupplungsverschleiß.

Khi dầu biến mô quá nóng, hộp số có nguy cơ bị hỏng, như rò rỉ dầu hoặc mòn ly hợp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil exudation, exude, iron-mould

rỉ dầu

oil leak

rỉ dầu

 oil exudation, oil leak /hóa học & vật liệu/

rỉ dầu

 oil leak /toán & tin/

sự chảy dầu, rỉ dầu

oil leak

sự chảy dầu, rỉ dầu

oil leak /hóa học & vật liệu/

sự chảy dầu, rỉ dầu