TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

con rắn lục

con rắn lục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
rắn lục -

rắn lục -

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
rắn lục

động vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắn lục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl họ Rắn lục .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

con rắn lục

Kreuzotter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Giftotter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

otter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
rắn lục -

Sandotter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
rắn lục

Otter II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kreuzotter /die/

con rắn lục;

otter /die; -, -n/

con rắn lục (Viper);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sandotter /f =, -n (động vật)/

con] rắn lục (Vipera am- modỵtes L.)-, Sand

Otter II /f =, -n (/

1. [con] rắn lục (Vipera L.); 2. pl họ Rắn lục (Viperidae).

Giftotter /f =, -n/

con rắn lục (Vipera berus L.); Gift

Kreuzotter /f =, -n/

con rắn lục (Vipera berus L.); Kreuz