TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rắn độc

rắn độc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
rắn độc -

rắn độc -

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

rắn độc

poisonous snake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 toxic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 poisonous snake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rắn độc

Giftschlänge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Giftschlange

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
rắn độc -

Schlangenadler

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Pestizid, fest, giftig

Thuốc trừ sâu, thể rắn, độc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Giftschlange /die/

rắn độc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Giftschlänge /f =, -n/

rắn độc; Gift

Schlangenadler /m -s, = (động vật)/

rắn độc (Circaetus Vieill.)-, Schlangen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

poisonous snake, toxic

rắn độc

 poisonous snake /y học/

rắn độc