TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rất thô

rất thô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất vụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rất thô

saugrob

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Geeignet bei extremen Bedingungen, wenn andere Verfahren nicht mehr möglich (hohe Temperaturen und Drücke, starke Anhaftungen, sehr grobe und klebrige Produkte)

Thích hợp với điều kiện đo cực xấu, khi các phương pháp đo khác không thể sử dụng được (như ở nhiệt độ và áp suất cao, chất có độ bám dính cao, chất rất thô và dính)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Einteilung erfolgt nach gestaffelten Nennmaßbereichen in mm sowie inToleranzklassen fein (f), mittel (m), grob (c) undsehr grob (v).

Sự phân loại dựa trên phạm vi kích thước danh nghĩa được chia bậc với đơn vị mm cũng như trong các bậc dung sai tinh (f),trung bình (m), thô (c), rất thô (v).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

saugrob /(Adj.) (derb)/

rất thô; rất vụng;