TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rất nguy hiểm

rất nguy hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất mạo hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguy cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguy ngập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

rất nguy hiểm

halsbrecherisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

selbstmorderisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unheildrohend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Für den Umgang mit diesen Stoffen gibt es drei Wassergefährdungsklassen WGK: Schwach wassergefährdend (1), wassergefährdend (2) und stark wassergefährdend (3).

Để xử lý các chất ấy, người ta phân biệt ba cấp độ nguy hiểm đối với nước (WGK): hơi nguy hiểm (cấp độ 1), nguy hiểm (cấp độ 2) và rất nguy hiểm (cấp độ 3).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Z.B. 66 steht für einen sehr giftigen Stoff.

T.d.: số 66 chỉ một chất rất nguy hiểm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

halsbrecherisch /a/

rất nguy hiểm, nguy cắp, nguy ngập.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

selbstmorderisch /(Adj.)/

rất nguy hiểm;

unheildrohend /(Adj.)/

rất nguy hiểm;

halsbrecherisch /[-brẹẹan/] (Adj.)/

rất nguy hiểm; rất mạo hiểm;