TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rất hiếu động 1

rất sôi nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất hiếu động 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
rất hiếu động

rất hiếu động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất nhanh nhẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất nghịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tràn đầy sinh lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tràn đầy sức sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rất hiếu động 1

wiewild

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
rất hiếu động

quecksilberig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quicklebendig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiewild /(ugs.)/

rất sôi nổi; rất hiếu động (äußerst lebhaft, temperamentvoll) 1;

quecksilberig /(Adj.)/

rất hiếu động; rất nhanh nhẹn; rất nghịch (trẻ em);

quicklebendig /(Adj.) (emotional)/

rất hiếu động; tràn đầy sinh lực; tràn đầy sức sông;