TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rải phân

bón phân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rắc phân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rải phân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tra phân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vãi phân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rải phân

Düngung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dungen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei einer Überdüngung durch nicht standort- und nutzungsgerecht ausgebrachte stickstoffhaltige Düngemittel können die Pflanzen außerdem das überschüssige Nitrat nicht mehr aufnehmen, sodass es in das oberflächennahe Grundwasser gelangt und dieses unzulässig belastet.

Khi bón phân thái quá do rải phân đạm không đúng vị trí và không theo hướng dẫn sử dụng, cây trồng không thể thu nhận phần nitrate dư thừa, nên chúng ngấm vào nước ngầm ở gần mặt đất và làm ô nhiễm trái phép.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dungen /[’dyijan] (sw. V.; hat)/

bón phân; rắc phân; rải phân; vãi phân;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Düngung /f =, -en/

sự] bón phân, rắc phân, rải phân, tra phân.