TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rải liệu

rải liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đổ thành đống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bán hạ giá hàng ế thừa ra thị trường nước ngoài

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

san phẳng liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rải liệu trung hòa quặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phân lớp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chất liệu thành lớp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

rải liệu

bulk cargo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dumping

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bedding

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bulk cargo

rải liệu

dumping

dỡ, rải liệu, đổ thành đống, bán hạ giá hàng ế thừa ra thị trường nước ngoài

bedding

rải liệu, san phẳng liệu, rải liệu trung hòa quặng, sự phân lớp, sự chất liệu thành lớp