TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rải bột

rắc bột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rải bột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rải bột

bemehlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

• Das zu bestreuende Substrat läuft mit gleichmäßiger Geschwindigkeit unter dem Pulverstreukopf hindurch und gelangt von einem Trichter auf eine Walze, die mit einem speziell strukturierten Belag versehen ist.

• Vật liệu rải phát tán rơi với tốc độ đều từ một đầu rải bột xuyên qua một cái phễu lên một trục lăn có lớp bọc với cấu trúc bề mặt đặc biệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein bemehltes Brot

một ổ bánh mỉ có rắc bột lên mặt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bemehlen /(sw. V.; hat) (Kochk.)/

rắc bột; rải bột;

một ổ bánh mỉ có rắc bột lên mặt. : ein bemehltes Brot