TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rơle điều khiển

rơle điều khiển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

rơle điều khiển

control relay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control relay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rơle điều khiển

Steuerrelais

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kraftstoffpumpenrelais K2.

Rơle điều khiển bơm nhiên liệu K2.

K1 Kraftstoffpumpenrelais

K1 Rơle điều khiển bơm nhiên liệu

Einrückmagnet und Steuerrelais.

Nam châm vô khớp và rơle điều khiển.

Wie wird das Kraftstoffpumpen-Relais angesteuert?

Rơle điều khiển bơm nhiên liệu được điều khiển như thế nào?

Das Steuerrelais schaltet in zwei Stufen den Startermotor ein.

Rơle điều khiển bật công tắc động cơ khởi động theo hai cấp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control relay

rơle điều khiển

 control relay

rơle điều khiển

Từ điển toán học Anh-Việt

control relay

rơle điều khiển

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steuerrelais /nt/ĐIỆN/

[EN] control relay

[VI] rơle điều khiển