TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rút vào hoạt động bí mật

biến mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút vào hoạt động bí mật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rút vào hoạt động bí mật

abtauchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach der Haftentlassung abtauchen

rứt vào hoạt động bất hạp pháp sau khi ra tù.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abtauchen /(sw. V.; ist)/

(ugs ) biến mất; rút vào hoạt động bí mật;

rứt vào hoạt động bất hạp pháp sau khi ra tù. : nach der Haftentlassung abtauchen